Characters remaining: 500/500
Translation

quy bản

Academic
Friendly

Từ "quy bản" trong tiếng Việt có nghĩamai rùa, hay còn gọi là mai của con rùa. Đây một phần của cơ thể rùa, được dùng trong y học cổ truyền để nấu cao (một loại thuốc từ thảo dược) công dụng dưỡng âm, bổ thận.

Định Nghĩa:
  • Quy bản (mai rùa): phần mai của con rùa, thường được sử dụng trong đông y để chế biến thành cao, tác dụng trong việc điều trị một số bệnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Quy bản được sử dụng để nấu cao chữa bệnh."
  2. Câu nâng cao: "Trong y học cổ truyền, quy bản được xem một vị thuốc quý, giúp bổ thận dưỡng âm, rất hiệu quả cho những người triệu chứng thiếu âm."
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Cách dùng trong y học: "Cao quy bản" một sản phẩm từ quy bản, nhiều người tin rằng tác dụng tốt cho sức khỏe.
  • Biến thể của từ: "Quy" có thể được hiểu "rùa", "bản" có thể hiểu "cái mai". Trong ngữ cảnh khác, "quy" cũng có thể chỉ đến rùa nói chung.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "Mai rùa" có thể coi từ đồng nghĩa với "quy bản".
  • Từ liên quan: "Cao" (thuốc nấu từ thảo dược), "y học cổ truyền" (ngành y học sử dụng các phương pháp truyền thống để chữa bệnh).
Lưu ý:

Khi nói về "quy bản", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong văn hóa Việt Nam, quy bản giá trị trong y học, nhưng không phải ai cũng biết sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

  1. Mai rùa, dùng để nấu cao.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quy bản"