Từ "quy bản" trong tiếng Việt có nghĩa là mai rùa, hay còn gọi là mai của con rùa. Đây là một phần của cơ thể rùa, được dùng trong y học cổ truyền để nấu cao (một loại thuốc từ thảo dược) và có công dụng dưỡng âm, bổ thận.
Định Nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Quy bản được sử dụng để nấu cao chữa bệnh."
Câu nâng cao: "Trong y học cổ truyền, quy bản được xem là một vị thuốc quý, giúp bổ thận và dưỡng âm, rất hiệu quả cho những người có triệu chứng thiếu âm."
Cách sử dụng và nghĩa khác:
Cách dùng trong y học: "Cao quy bản" là một sản phẩm từ quy bản, nhiều người tin rằng nó có tác dụng tốt cho sức khỏe.
Biến thể của từ: "Quy" có thể được hiểu là "rùa", và "bản" có thể hiểu là "cái mai". Trong ngữ cảnh khác, "quy" cũng có thể chỉ đến rùa nói chung.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa: "Mai rùa" có thể coi là từ đồng nghĩa với "quy bản".
Từ liên quan: "Cao" (thuốc nấu từ thảo dược), "y học cổ truyền" (ngành y học sử dụng các phương pháp truyền thống để chữa bệnh).
Lưu ý:
Khi nói về "quy bản", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong văn hóa Việt Nam, quy bản có giá trị trong y học, nhưng không phải ai cũng biết và sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.